| Số thẻ HDV | 252110120 | 2 | Họ cùng tên | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | | Số thẻ HDV | 230110107 | 3 | Họ với tên | NGUYỄN THÀNH ĐÔNG | | Số thẻ HDV | 291110144 | 4 | Họ với tên | HOÀNG MINH QUỲNH | | Số thẻ HDV | 110100148 | 5 | Họ và tên | VŨ THỊ KIM THOA | | Số thẻ HDV | 137100110 | 6 | Họ cùng tên | ĐINH THẾ KIÊN | | Số thẻ HDV | 134100118 | 7 | Họ cùng tên | ĐỖ ĐỨC HẢI | | Số thẻ HDV | 122100153 | 8 | Họ với tên | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | | Số thẻ HDV | 138100109 | 9 | Họ với tên | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | | Số thẻ HDV | 246100108 | 10 | Họ cùng tên | VÕ TRẦN PHI LONG | | Số thẻ HDV | 246110151 | 11 | Họ cùng tên | NGUYỄN ĐÌNH TỨ | | Số thẻ HDV | 101100278 | 12 | Họ cùng tên | NGÔ TUẤN VIỆT | | Số thẻ HDV | 101100492 | 13 | Họ cùng tên | VŨ ĐÔNG GIANG | | Số thẻ HDV | 101100746 | 14 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | | Số thẻ HDV | 101100898 | 15 | Họ và tên | NGUYỄN MINH HOÀNG SA | | Số thẻ HDV | 179100142 | 16 | Họ và tên | NGUYỄN THANH THUỶ | | Số thẻ HDV | 101101436 | 17 | Họ cùng tên | PHẠM HOÀI NAM | | Số thẻ HDV | 101101673 | 18 | Họ và tên | NGUYỄN THUÝ AN | | Số thẻ HDV | 201110178 | 19 | Họ và tên | HUỲNH VĂN THỐNG | | Số thẻ HDV | 279100121 | 20 | Họ cùng tên | NGUYỄN THỊ HUỲNH MAI | | Số thẻ HDV | 179100457 |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |